EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dree
dree /dri:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chịu đựng, cam chịu
to dree one's weird
→ cam chịu số phận
← Xem thêm từ dredging
Xem thêm từ dreg →
Từ vựng liên quan
d
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…