ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dreg

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dreg


dreg /dreg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ((thường) số nhiều) cặn
to drink (drain) to the dregs → uống cạn
  cái bỏ đi
  tí còn lại, chút xíu còn lại
not a dreg → không còn tí gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…