EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
draught-proof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
draught-proof
draught-proof
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
trét những lỗ nứt ở tường để đề phòng gió lọt qua
← Xem thêm từ draught-marks
Xem thêm từ draughtboard →
Từ vựng liên quan
aug
aught
d
draught
of
oof
pr
pro
proof
ra
roo
roof
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…