EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
draught-marks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
draught-marks
draught-marks /'drɑ:ftmɑ:ks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vạch đo tầm nước (thuyền, tàu)
← Xem thêm từ draught-horse
Xem thêm từ draught-proof →
Từ vựng liên quan
ark
Arks
arks
aug
aught
d
draught
ma
mar
mark
marks
ra
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…