EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
draught-horse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
draught-horse
draught-horse /'drɑ:fthɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngựa kéo (xe, cày)
← Xem thêm từ draught-hole
Xem thêm từ draught-marks →
Từ vựng liên quan
aug
aught
d
draught
ho
horse
or
ra
se
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…