ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ draught-hole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng draught-hole


draught-hole /'drɑ:fthoul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thỗ thông gió, lỗ thông hơi (trong lò...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…