EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
draught-hole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
draught-hole
draught-hole /'drɑ:fthoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thỗ thông gió, lỗ thông hơi (trong lò...)
← Xem thêm từ draught-beer
Xem thêm từ draught-horse →
Từ vựng liên quan
aug
aught
d
draught
ho
hole
ole
ra
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…