EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
draughtboard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
draughtboard
draughtboard /'drɑ:ftbɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn cờ đam
← Xem thêm từ draught-proof
Xem thêm từ draughtier →
Từ vựng liên quan
aug
aught
bo
boa
boar
board
d
draught
oar
ra
tb
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…