EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
downrightness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
downrightness
downrightness /'daunraitnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thẳng thắn
← Xem thêm từ downright
Xem thêm từ downriver →
Từ vựng liên quan
d
do
dow
down
downright
ow
own
ri
rig
right
rightness
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…