ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ downright

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng downright


downright /'daunrait/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở
  đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại
a downright lie → lời nói dối rành rành
downright nonsense → điều hết sức vô lý
  (từ cổ,nghĩa cổ) thẳng đứng
* phó từ
  thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở
to refuse downright → từ chối thẳng thừng
  đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại
downright insolent → hết sức láo xược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…