downright /'daunrait/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở
đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại
a downright lie → lời nói dối rành rành
downright nonsense → điều hết sức vô lý
(từ cổ,nghĩa cổ) thẳng đứng
* phó từ
thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở
to refuse downright → từ chối thẳng thừng
đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại
downright insolent → hết sức láo xược