ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dovetails

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dovetails


dovetail /'dʌvteil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) mộng đuôi én

động từ


  lắp mộng đuôi én
  (nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…