EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dovetails
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dovetails
dovetail /'dʌvteil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) mộng đuôi én
động từ
lắp mộng đuôi én
(nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ
← Xem thêm từ dovetailing
Xem thêm từ dow →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ails
d
do
dove
dovetail
eta
ta
tail
tails
vet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…