ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ double-blind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng double-blind


double-blind

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có tính cách loại trừ những sai lầm từ phía người làm thí nghiệm và nhóm được thí nghiệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…