ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ double-bitt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng double-bitt


double-bitt /'dʌblbit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (hàng hải) quấn (dây cáp) hai lần vào cọc quấn (dây cáp) vào hai cọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…