EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
double-bitt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
double-bitt
double-bitt /'dʌblbit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(hàng hải) quấn (dây cáp) hai lần vào cọc quấn (dây cáp) vào hai cọc
← Xem thêm từ double bind
Xem thêm từ double-blind →
Từ vựng liên quan
bi
bit
bitt
bl
d
do
double
it
itt
ou
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…