EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
double bluff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
double bluff
double bluff
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mưu mẹo, mưu kế
← Xem thêm từ double-blind
Xem thêm từ double-boiler →
Từ vựng liên quan
bl
bluff
d
do
double
luff
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…