EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
double-barrelled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
double-barrelled
double-barrelled /'dʌbl,bærəld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hai nòng (súng)
hai ý, hai nghĩa, hai mặt (lời khen...); kép (tên)
← Xem thêm từ double-barreled
Xem thêm từ double bass →
Từ vựng liên quan
ba
bar
barre
barrel
barrelled
bl
d
do
double
el
ell
led
ou
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…