ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ double-barrelled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng double-barrelled


double-barrelled /'dʌbl,bærəld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hai nòng (súng)
  hai ý, hai nghĩa, hai mặt (lời khen...); kép (tên)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…