EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
double bass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
double bass
double bass
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(nhạc) công bát
← Xem thêm từ double-barrelled
Xem thêm từ double-bass →
Từ vựng liên quan
as
ass
ba
bass
bl
d
do
double
ou
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…