ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ double-barreled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng double-barreled


double-barreled

Phát âm


Ý nghĩa

  [có] hai nòng súng
  gồm hai phần (tên họ, nối với nhau bằng gạch nối)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…