ex. Game, Music, Video, Photography

Don’t gamble with your future.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gamble. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Don’t gamble with your future.

Nghĩa của câu:

gamble


Ý nghĩa

@gamble /'gæmbl/
* danh từ
- cuộc đánh bạc, cuộc may rủi
- việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...)
* động từ
- đánh bạc
- đầu cơ (ở thị trường chứng khoán)
- (nghĩa bóng) liều làm một công việc gì
!to gamble away one's fortune
- thua bạc khánh kiệt

@gamble
- (lý thuyết trò chơi) (cờ) bạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…