EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
donkey's years
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
donkey's years
donkey's years
Phát âm
Ý nghĩa
thời gian dài đằng đẵng
← Xem thêm từ donkey-engine
Xem thêm từ donkey work →
Từ vựng liên quan
d
do
don
donkey
ea
ear
ears
key
on
's
ye
yea
year
years
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…