EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
donkey-engine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
donkey-engine
donkey-engine /'dɔɳki,endʤin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) donkey)
(kỹ thuật) tời hơi nước, cần trục hơi nước (trên tàu thuỷ)
← Xem thêm từ donkey
Xem thêm từ donkey's years →
Từ vựng liên quan
d
do
don
donkey
en
eng
engine
gi
gin
in
key
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…