ex. Game, Music, Video, Photography

Dong Nai authorities estimate they will need to acquire 136 hectares of land for the two roads.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ roads. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Dong Nai authorities estimate they will need to acquire 136 hectares of land for the two roads.

Nghĩa của câu:

roads


Ý nghĩa

@road /roud/
* danh từ
- con đường
=high road+ đường cái
=to take the road+ lên đường
=to be on the road+ đáng trên đường đi; làm nghề đi chào hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cướp đường
=the rule of the road+ luật đi đường
=to get out of the road+ tránh ra không cản đường (ai); không làm cản trở (ai)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt
- đường phố
- cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...)
=the road to success+ con đường dẫn đến thành công
=there is no royal road to...+ không có cách nào dễ dàng để đạt tới...
- ((thường) số nhiều) (hàng hải) vũng tàu
=to anchor in the roads+ thả neo ở vũng tàu
!all roads lead to Rome
- (tục ngữ) tất cả mọi người đến đi đến thành La-mã
!to burn up the road
- ngoan ngoãn, dễ bảo (ngựa)
!juice road
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường xe lửa chạy điện
!to take somebody over a rough road
- (xem) rough
* ngoại động từ
- đánh hơi theo (thú săn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…