EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
distributives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
distributives
distributive /dis'tribjutiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phân bổ, phân phối, phân phát
(ngôn ngữ học) phân biệt
distributive pronoun
→ đại từ phân biệt
@distributive
phân phối phân bố
← Xem thêm từ Distributive justice
Xem thêm từ distributivity →
Từ vựng liên quan
but
d
distributive
is
ri
rib
st
str
ti
tri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…