ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distributives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distributives


distributive /dis'tribjutiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phân bổ, phân phối, phân phát
  (ngôn ngữ học) phân biệt
distributive pronoun → đại từ phân biệt

@distributive
  phân phối phân bố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…