Distributive justice
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Công bằng về khía cạnh phân phối
+ Một khái niệm hay nguyên tắc đánh giá các phương án phân phối thu nhập hoặc của cải giữa các cá nhân. Xem Distributive judgement.
(Econ) Công bằng về khía cạnh phân phối
+ Một khái niệm hay nguyên tắc đánh giá các phương án phân phối thu nhập hoặc của cải giữa các cá nhân. Xem Distributive judgement.