ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Distributive judgement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Distributive judgement


Distributive judgement

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sự xem xét khía cạnh phân phối; BIỆN MINH PHÂN PHỐi.
+ Khi các nhà kinh tế đánh giá các chính sách hay dự án, họ gặp phải những khó khăn như các chính sách ảnh hưởng không chỉ đối với tổng sản lượng của nền kinh tế mà cả cách thức sản lượng đó và lơi ích được phân phối giữa cá cá nhân.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…