ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distributivity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distributivity


distributivity

Phát âm


Ý nghĩa

  tính phân phối, tính phân bố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…