EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
distributed computing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
distributed computing
distributed computing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tính toán phân bố
← Xem thêm từ distributed capacitance
Xem thêm từ distributed data processing →
Từ vựng liên quan
but
co
com
comp
computing
d
distribute
distributed
in
is
mp
om
put
ri
rib
st
str
ted
ti
tin
ting
tri
tribute
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…