EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
distributed capacitance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
distributed capacitance
distributed capacitance
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điện dung phân bố
← Xem thêm từ distributed Bragg reflector laser
Xem thêm từ distributed computing →
Từ vựng liên quan
ac
an
ance
but
CAP
cap
capacitance
ce
ci
cit
d
distribute
distributed
is
it
ita
pa
ri
rib
st
str
ta
tan
ted
tri
tribute
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…