EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
distinctively
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
distinctively
distinctively
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
rõ ràng, minh bạch, rành mạch
← Xem thêm từ distinctive
Xem thêm từ distinctly →
Từ vựng liên quan
d
distinct
distinctive
el
in
inc
is
st
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…