EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
distinctive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
distinctive
distinctive /dis'tiɳktiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đặc biệt; để phân biệt
distinctive feature
→ nét đặc biệt
distinctive mark
→ dấu để phân biệt; dấu đặc biệt
@distinctive
phân biệt, đặc tính
← Xem thêm từ distinctions
Xem thêm từ distinctively →
Từ vựng liên quan
d
distinct
in
inc
is
st
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…