distinctly /dis'tiɳktli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
riêng biệt
rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt
to hear distinctly → nghe rõ ràng
to be distinctly superior → to hơn rõ rệt
* phó từ
riêng biệt
rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt
to hear distinctly → nghe rõ ràng
to be distinctly superior → to hơn rõ rệt