ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distinctly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distinctly


distinctly /dis'tiɳktli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  riêng biệt
  rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt
to hear distinctly → nghe rõ ràng
to be distinctly superior → to hơn rõ rệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…