ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distillatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distillatory


distillatory /dis'tilətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để cất
distillatory vessel → bình cất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…