EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
distill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
distill
distill /dis'til/ (distill) /dis'til/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
chảy nhỏ giọt
(hoá học) được cất
ngoại động từ
để chảy nhỏ giọt
(hoá học) cất
← Xem thêm từ distil
Xem thêm từ distillate →
Từ vựng liên quan
d
distil
ill
is
st
still
ti
til
till
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…