EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dissocial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dissocial
dissocial /di'souʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thích giao thiệp, không ưa giao du
← Xem thêm từ dissociable
Xem thêm từ dissocialise →
Từ vựng liên quan
ci
cia
d
is
oc
so
soc
social
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…