ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissociable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissociable


dissociable /di'souʃjəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể phân ra, có thể tách ra
  (hoá học) có thể phân tích, có thể phân ly
  không ưa giao du, không ưa xã hội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…