EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dissociable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dissociable
dissociable /di'souʃjəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể phân ra, có thể tách ra
(hoá học) có thể phân tích, có thể phân ly
không ưa giao du, không ưa xã hội
← Xem thêm từ dissipative
Xem thêm từ dissocial →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ci
cia
d
is
oc
so
soc
sociable
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…