ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissipation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissipation


dissipation /,disi'peiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xua tan, sự tiêu tan
  sự phung phí (tiền của)
  sự tiêu mòn, sự uổng phí (nghị lực); sự không tập trung (tư tưởng, sự chú ý...)
  sự chơi bời phóng đãng; cuộc sống phóng đãng

@dissipation
  sự tiêu tán, sự hao tán
  d. of energy sự hao tán năng lượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…