ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissection

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissection


dissection /di'sekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc
  sự mổ xẻ, sự giải phẫu (con vật, thân cây)
  sự mổ xẻ, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí

@dissection
  sự cắt; sự phân chia
  d. of a complex (tô pô) sự phân cắt một phức hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…