EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dissecting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dissecting
dissect /di'sekt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc
mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây)
mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí
@dissect
cắt, phân chia; phân loại
← Xem thêm từ dissected
Xem thêm từ dissection →
Từ vựng liên quan
d
dissect
ec
ect
in
is
se
sec
sect
ss
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…