ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disposable income

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disposable income


disposable income

Phát âm


Ý nghĩa

  thu nhập thực sự dùng được (sau khi trừ thuế má, tiền bảo hiểm...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…