ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disposables

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disposables


disposables /dis'pouzəblz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều
  đồ đạc quần áo chỉ dùng một lần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…