EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
displeasing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
displeasing
displeasing /dis'pli:ziɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn
← Xem thêm từ displeases
Xem thêm từ displeasingly →
Từ vựng liên quan
as
d
ea
easing
in
is
lea
leas
leasing
pl
plea
pleas
pleasing
si
sin
sing
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…