EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
display screen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
display screen
display screen
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) màn hình hiển thị
← Xem thêm từ display register
Xem thêm từ display-stand →
Từ vựng liên quan
ay
cree
d
display
en
is
la
lay
pl
pla
play
re
ree
sc
scree
screen
sp
splay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…