ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ displaced person

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng displaced person


displaced person

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ, viết tắt là DP
  người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…