EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dispirits
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dispirits
dispirit /di'spirit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nhuệ khí
← Xem thêm từ dispiriting
Xem thêm từ dispiteous →
Từ vựng liên quan
d
dispirit
is
it
its
pi
ri
sp
spirit
spirits
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…