ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dispirit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dispirit


dispirit /di'spirit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nhuệ khí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…