EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disleave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disleave
disleave /dis'li:f/ (disleave) /dis'li:v/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụng hết lá
← Xem thêm từ disleaf
Xem thêm từ dislike →
Từ vựng liên quan
av
ave
d
ea
is
isle
lea
leave
sl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…