ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disleaf

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disleaf


disleaf /dis'li:f/ (disleave) /dis'li:v/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụng hết lá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…