disk /disk/ (disc) /disk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) đĩa
đĩa hát
đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa
@disk
(Tech) đĩa, dĩa, đĩa từ; đĩa hát, dĩa hát; vòng đệm
@disk
đĩa, hình (tròn)
closed d. (open d.). hình tròn đóng, (hình tròn mở)
punctured d. đĩa thủng
rotating d. đĩa quay