EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disk handler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disk handler
disk handler
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thiết bị xủ lí đĩa
← Xem thêm từ disk formatter
Xem thêm từ disk-harrow →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
d
disk
er
ha
han
hand
handle
handler
is
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…