ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disinterment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disinterment


disinterment /,disin'tə:mənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…