EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interment
interment /in'tə:mənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng
← Xem thêm từ intermedium
Xem thêm từ interments →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
ERM
i
in
inter
me
men
nt
rm
term
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…