EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disinter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disinter
disinter /'disin'tə:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
khai quật, đào lên, đào mả
← Xem thêm từ disintegrators
Xem thêm từ disinterest →
Từ vựng liên quan
d
er
in
inter
is
nt
si
sin
sinter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…